Có 2 kết quả:

商业银行 shāng yè yín háng ㄕㄤ ㄜˋ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ商業銀行 shāng yè yín háng ㄕㄤ ㄜˋ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

commercial bank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

commercial bank

Bình luận 0